- Từ điển Anh - Việt
To stand down
Xem thêm các từ khác
- 
                                To stand forThành Ngữ:, to stand for, thay th? cho; có nghia là
- 
                                To stand for cipherThành Ngữ:, to stand for cipher, hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị
- 
                                To stand for the harbo(u)rtiến vào cảng,
- 
                                To stand goodThành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
- 
                                To stand high in sb's favourThành Ngữ:, to stand high in sb's favour, được ai nể trọng
- 
                                To stand inThành Ngữ:, to stand in, d?i di?n cho
- 
                                To stand in (throw oneself into) the breachThành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu
- 
                                To stand in somebody's lightThành Ngữ:, to stand in somebody's light, light
- 
                                To stand in withThành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
- 
                                To stand mute of maliceThành Ngữ:, to stand mute of malice, (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch
- 
                                To stand offThành Ngữ:, to stand off, tránh xa, l?ng xa
- 
                                To stand off and onđi vát dọc bờ,
- 
                                To stand onThành Ngữ:, to stand on, (hàng h?i) c? ti?p t?c di
- 
                                To stand on (upon) ceremonyThành Ngữ:, to stand on ( upon ) ceremony, stand
- 
                                To stand on one's headThành Ngữ:, to stand on one's head, (nghia bóng) l?p d?
- 
                                To stand on one's own bottomThành Ngữ:, to stand on one's own bottom, tự lập không nhờ vả ai
- 
                                To stand on one's own legsThành Ngữ:, to stand on one's own legs, đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
- 
                                To stand on the brakeskẹt phanh,
- 
                                To stand one's groundThành Ngữ:, to stand one's ground, giữ vững lập trường
- 
                                To stand outThành Ngữ:, to stand out, ch?ng l?i, kiên trì ch?ng c?
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                