Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To stand the test

Mục lục

Toán & tin

dựng thí nghiệm

Xây dựng

thí nghiệm dựng thí nghiệm

Kỹ thuật chung

làm thí nghiệm
tiến hành

Xem thêm các từ khác

  • To stand to

    Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
  • To stand to sea

    Thành Ngữ:, to stand to sea, (hàng h?i) ra khoi
  • To stand to win

    Thành Ngữ:, to stand to win, ch?c m?m s? th?ng
  • To stand treat

    Thành Ngữ:, to stand treat, (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
  • To stand up

    Thành Ngữ:, to stand up, d?ng d?y, d?ng lên
  • To stand up for

    Thành Ngữ:, to stand up for, v? phe v?i, ?ng h?
  • To stand up to

    Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • To stand well with someone

    Thành Ngữ:, to stand well with someone, well
  • To stand without failure

    chịu đựng được mà không hỏng,
  • To stare down

    Thành Ngữ:, to stare down, nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn...
  • To start (a computer)

    bắt đầu, khởi động,
  • To start a baby

    Thành Ngữ:, to start a baby, bắt đầu có mang
  • To start a family

    Thành Ngữ:, to start a family, bắt đầu sinh con đẻ cái
  • To start aside

    Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
  • To start in

    Thành Ngữ:, to start in, (thông tục) bắt đầu làm
  • To start light

    cho chạy không,
  • To start out

    Thành Ngữ:, to start out, khởi hành
  • To start up

    Thành Ngữ: bắt đầu chuyển động, khởi động, bắt đầu chuyển động, to start up, thình lình...
  • To start up in gear

    khởi động cho chạy,
  • To start with

    Thành Ngữ:, to start with, ở điểm đầu tiên; là điểm đầu tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top