- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To thrust out
Thành Ngữ:, to thrust out, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực) -
To thrust past
Thành Ngữ:, to thrust past, xô ra để đi -
To thrust through
Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua -
To thumb one's nose at somebody/something
Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai -
To thump the (a) cushion
Thành Ngữ:, to thump the ( a ) cushion, khoa tay múa chân (người diễn thuyết) -
To tich out
Thành Ngữ:, to tich out, phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo) -
To tick away/by
Thành Ngữ:, to tick away/by, trôi qua (về thời gian) -
To tick off
Thành Ngữ:, to tick off, đánh dấu (để kiểm điểm) -
To tick somebody off
Thành Ngữ:, to tick somebody off, (thông tục) quở trách, la mắng ai -
To tick something away
Thành Ngữ:, to tick something away, đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..) -
To tickle somebody's ribs
Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười -
To tickle to death
Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười -
To tie down
Thành Ngữ:, to tie down, cột, buộc vào, ràng buộc -
To tie on
Thành Ngữ:, to tie on, cột, buộc (nhãn hiệu) -
To tie sb hand and foot
Thành Ngữ:, to tie sb hand and foot, tước đoạt sự tự do của ai -
To tie someone's tongue
Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại -
To tie the nuptial knot
Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau -
To tie up
Thành Ngữ:, to tie up, cột, buộc, trói -
To tight screws
vặn chặt ê cu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.