Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To tilt over

Thông dụng

Thành Ngữ

to tilt over
làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào

Xem thêm tilt


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To tilt up

    Thành Ngữ:, to tilt up, lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược
  • To tip out

    Thành Ngữ:, to tip out, đổ ra
  • To tip over

    lật, nghiêng, lật ngược, Thành Ngữ:, to tip over, lật ngược
  • To tip someone the traveller

    Thành Ngữ:, to tip someone the traveller, đánh lừa ai, nói dối ai
  • To tip up

    lập ép, Thành Ngữ:, to tip up, lật úp
  • To toe (come to, come up to) the scratch

    Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • To toe in

    Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
  • To toe out

    Thành Ngữ:, to toe out, đi chân vòng kiềng
  • To toe the line

    Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • To tog oneself up

    Thành Ngữ:, to tog oneself up, ăn mặc đẹp; diện
  • To toil and moil

    Thành Ngữ:, to toil and moil, làm đổ mồ hôi nước mắt
  • To tone down

    Thành Ngữ:, to tone down, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt
  • To tone up

    Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • To toop off (away)

    Thành Ngữ:, to toop off ( away ), lũ lượt kéo đi
  • To top impregnate

    tẩm từ trên xuống,
  • To top off

    Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • To top up

    Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • To toss (oneself) off

    Thành Ngữ:, to toss ( oneself ) off, thủ dâm
  • To toss about

    Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • To toss away

    Thành Ngữ:, to toss away, ném đi, vứt đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top