Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To toe (come to, come up to) the scratch

Thông dụng

Thành Ngữ

to toe (come to, come up to) the scratch
có mặt đúng lúc, không trốn tránh

Xem thêm scratch


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To toe in

    Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
  • To toe out

    Thành Ngữ:, to toe out, đi chân vòng kiềng
  • To toe the line

    Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • To tog oneself up

    Thành Ngữ:, to tog oneself up, ăn mặc đẹp; diện
  • To toil and moil

    Thành Ngữ:, to toil and moil, làm đổ mồ hôi nước mắt
  • To tone down

    Thành Ngữ:, to tone down, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt
  • To tone up

    Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • To toop off (away)

    Thành Ngữ:, to toop off ( away ), lũ lượt kéo đi
  • To top impregnate

    tẩm từ trên xuống,
  • To top off

    Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • To top up

    Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • To toss (oneself) off

    Thành Ngữ:, to toss ( oneself ) off, thủ dâm
  • To toss about

    Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • To toss away

    Thành Ngữ:, to toss away, ném đi, vứt đi
  • To toss off

    Thành Ngữ:, to toss off, nốc (rượu..) một hơi
  • To total up to

    Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • To touch a string

    Thành Ngữ:, to touch a string, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can
  • To touch at

    ghé, cập (bến...), Thành Ngữ:
  • To touch at something

    Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • To touch bottom

    Thành Ngữ:, to touch bottom, chạm tới đáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top