Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To touch bottom

Thông dụng

Thành Ngữ

to touch bottom
chạm tới đáy

Xem thêm bottom


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To touch down

    hạ cánh (máy bay), Thành Ngữ:, to touch down, (th? d?c,th? thao) ch?m du?ng biên ngang
  • To touch in

    Thành Ngữ:, to touch in, v? phác, phác ho?
  • To touch off

    Thành Ngữ:, to touch off, c?t d?t (du?ng dây di?n tho?i, s? liên l?c b?ng di?n tho?i)
  • To touch on (upon)

    Thành Ngữ:, to touch on ( upon ), bàn d?n, d? d?ng d?n, nói d?n, d? c?p d?n
  • To touch shore

    cập bến,
  • To touch somebody on the raw

    Thành Ngữ:, to touch somebody on the raw, ch?m t? ái, ch?m n?c
  • To touch somebody up

    Thành Ngữ:, to touch somebody up, ch?m vào ai m?t cách khiêu g?i ho?c kích d?c
  • To touch the right chord

    Thành Ngữ:, to touch the right chord, gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
  • To touch up

    Thành Ngữ:, to touch up, tô, sửa qua
  • To touch with

    Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • To trace a line

    dựng một đường,
  • To trace back to

    Thành Ngữ:, to trace back to, truy nguyên đến
  • To trace off

    Thành Ngữ:, to trace off, vẽ phóng lại
  • To trace out

    Thành Ngữ:, to trace out, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích...
  • To trace over

    Thành Ngữ:, to trace over, đồ lại (một bức hoạ)
  • To track down

    Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • To track out

    Thành Ngữ:, to track out, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết
  • To trade in

    Thành Ngữ:, to trade in, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top