- Từ điển Anh - Việt
To turn as red as a beet
Thông dụng
Thành ngữ
Đỏ bừng mặt e thẹn
Xem thêm các từ khác
- 
                                To turn awayThành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
- 
                                To turn backquay ngược, làm cho quay trở lại, quay ngược lại, trở lại, Thành Ngữ:, to turn back, làm cho quay...
- 
                                To turn balanceThành Ngữ:, to turn balance, turn
- 
                                To turn cat in the panThành Ngữ:, to turn cat in the pan, trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
- 
                                To turn downThành Ngữ:, to turn down, g?p (trang sách); g?p xu?ng; b? (c? áo); lui (b?c dèn); l?p úp (ch?p dèn...)
- 
                                To turn end for endThành Ngữ:, to turn end for end, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
- 
                                To turn inThành Ngữ:, to turn in, g?p vào (mép bìa...); g?p l?i, thu l?i
- 
                                To turn inside outThành Ngữ:, to turn inside out, lộn trong ra ngoài
- 
                                To turn intoThành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
- 
                                To turn into the windquay về hướng gió,
- 
                                To turn night into dayThành Ngữ:, to turn night into day, l?y dêm làm ngày
- 
                                To turn offkhóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t...
- 
                                To turn onbật, vặn, mở (điện, nước), Thành Ngữ:, to turn on, b?t, v?n, m? (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
- 
                                To turn on one's heelsThành Ngữ:, to turn on one's heels, turn
- 
                                To turn on the waterworksThành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
- 
                                To turn one's back upon somebodyThành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese...
- 
                                To turn one's coatThành Ngữ:, to turn one's coat, trở mặt, phản đảng, đào ngũ
- 
                                To turn outThành Ngữ:, to turn out, du?i ra, th?i (ngu?i làm)
- 
                                To turn overxoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d?
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                