Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To turn back

Mục lục

Cơ - Điện tử

Quay ngược, làm cho quay trở lại

Xây dựng

quay ngược lại, trở lại

Thông dụng

Thành Ngữ

to turn back
làm cho quay l?i lui tr? l?i, quay tr? l?i (ngu?i)

Xem thêm turn


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top