- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                To twirl someone round one's fingerThành Ngữ:, to twirl someone round one's finger, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ...
- 
                                To twist (something) off (something)Thành Ngữ:, to twist ( something ) off ( something ), vặn rời, vặn gãy
- 
                                To twist offxoắn đứt (ren),
- 
                                To twist sb round one's little fingerThành Ngữ:, to twist sb round one's little finger, bắt ai phải theo ý mình
- 
                                To twist somebody's armThành Ngữ:, to twist somebody's arm, (thông tục) thuyết phục ai làm cái gì, bắt buộc ai phải làm...
- 
                                To twist somebody round one's little fingerThành Ngữ:, to twist somebody round one's little finger, (thông tục) bắt ai chiều hết ý; dắt mũi
- 
                                To twist someone's tailThành Ngữ:, to twist someone's tail, quấy rầy ai, làm phiền ai
- 
                                To twist the lion's tailThành Ngữ:, to twist the lion's tail, chửi (chế giễu) nước anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là mỹ)
- 
                                To twist upThành Ngữ:, to twist up, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành...
- 
                                To undergo strainbị biến dạng,
- 
                                To understand sth inside outThành Ngữ:, to understand sth inside out, hiểu tường tận điều gì
- 
                                To underwrite a policyký một đơn bảo hiểm,
- 
                                To unfurl one's bannerThành Ngữ:, to unfurl one's banner, tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
- 
                                To unhead a doortháo cửa ra,
- 
                                To uninstall softwaretháo bỏ phần mềm, gỡ bỏ phần mềm,
- 
                                To unleash a warThành Ngữ:, to unleash a war, gây ra chiến tranh
- 
                                To unload a fixturetháo chi tiết ra khỏi đồ gá,
- 
                                To unload a shipdỡ hàng ở tàu xuống,
- 
                                To unload cargodỡ hàng,
- 
                                To unlock a doormở khóa cửa,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                