Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To wait up (for somebody)

Thông dụng

Thành Ngữ

to wait up (for somebody)
thức chờ (ai)

Xem thêm wait


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To wait up for someone

    Thành Ngữ:, to wait up for someone, (thông tục) thức đợi ai
  • To wake the dead

    Thành Ngữ:, to wake the dead, ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động)
  • To wake up to something

    Thành Ngữ:, to wake up to something, bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gì
  • To walk/off with somebody

    Thành Ngữ:, to walk/off with somebody, đoạt được dễ dàng (một giải thưởng)
  • To walk (stump) one's chalk

    Thành Ngữ:, to walk ( stump ) one's chalk, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
  • To walk about

    Thành Ngữ:, to walk about, dạo chơi, đi dạo
  • To walk along

    Thành Ngữ:, to walk along, tiến bước, đi dọc theo
  • To walk away from somebody/something

    Thành Ngữ:, to walk away from somebody / something, thắng một cách dễ dàng
  • To walk back

    Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • To walk before one can run

    Thành Ngữ:, to walk before one can run, đi từ dễ đến khó
  • To walk down

    Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • To walk in

    Thành Ngữ:, to walk in, đi vào, bước vào
  • To walk into something

    Thành Ngữ:, to walk into something, (thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)
  • To walk into something/somebody

    Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
  • To walk off

    Thành Ngữ:, to walk off, rời bỏ đi
  • To walk on

    Thành Ngữ:, to walk on, (sân khấu) đóng vai phụ
  • To walk one's beat

    Thành Ngữ:, to walk one's beat, (quân sự) đi tuần canh gác
  • To walk one's legs off

    Thành Ngữ:, to walk one's legs off, đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả
  • To walk out

    Thành Ngữ:, to walk out, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
  • To walk over

    Thành Ngữ:, to walk over, (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top