- Từ điển Anh - Việt
To wipe away
Xem thêm các từ khác
-
To wipe off
Thành Ngữ:, to wipe off, lau đi, lau sạch, tẩy đi -
To wipe someone's eye
Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai -
To wipe something off the face of the earth
Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe) -
To wipe something off the face of the earth/off the map
Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth/off the map, phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì -
To wipe something out
Thành Ngữ:, to wipe something out, lau chùi, lau sạch bên trong (cái bát...) -
To wipe the floor with somebody
Thành Ngữ:, to wipe the floor with somebody, (thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận) -
To wipe the floor with someone
Thành Ngữ:, to wipe the floor with someone, hạ ai đo ván -
To wipe the slate clean
Thành Ngữ:, to wipe the slate clean, quên những lỗi lầm đã qua, quên những xúc phạm đã qua; khởi... -
To wipe up
Thành Ngữ:, to wipe up, lau sạch, chùi sạch -
To wire in
Thành Ngữ:, to wire in, (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì) -
To wire into somebody
Thành Ngữ:, to wire into somebody, đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn -
To wire off
Thành Ngữ:, to wire off, rào dây thép để tách ra -
To wish something upon somebody
Thành Ngữ:, to wish something upon somebody, (thông tục) gán cho ai cái gì -
To wit
Thành Ngữ:, to wit, tức là, nghĩa là -
To withstand
chịu tải, -
To withstand hard wear:
chịu được mòn, -
To work a ship
lái tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.