Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To write off

Thông dụng

Thành Ngữ

to write off
thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)

Xem thêm write


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To write out

    Thành Ngữ:, to write out, chép toàn bộ, sao lại toàn bộ
  • To write uo

    Thành Ngữ:, to write uo, viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về
  • To yank up

    Thành Ngữ:, to yank up, đưa phắt lên, giật mạnh lên
  • To yield oneself up to

    Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • To yield up the ghost

    Thành Ngữ:, to yield up the ghost, chết
  • To zone a district for industry

    phân vùng một quận để xây dựng công nghiệp,
  • Toad

    / toʊd /, Danh từ: con cóc, Từ đồng nghĩa: noun, cóc sừng hoa, (nghĩa...
  • Toad-eat

    Ngoại động từ: nịnh hót; bợ đỡ, Ăm bám; ăn chực; ăn báo cô,
  • Toad-eater

    / ´toud¸i:tə /, danh từ, kẻ bợ đỡ, kẻ ăn bám,
  • Toad-eating

    / ´toud¸i:tiη /, danh từ, sự bợ đỡ, sự ăn bám, tính từ, bợ đỡ, Ăn bám,
  • Toad-in-the-hole

    / ´toudinðə´houl /, Danh từ: món ăn có xúc xích bọc bột nhào nướng lên, Kinh...
  • Toadflax

    Danh từ: (thực vật học) cây liễu ngư,
  • Toadish

    Danh từ: (hiếm) thuộc cóc; giống cóc,
  • Toadskin

    chứng da cóc,
  • Toadstone

    / ´toud¸stoun /, Danh từ: ngọc cóc, Xây dựng: đá điabazơ, Kỹ...
  • Toadstool

    / ´touds¸tu:l /, Danh từ: một trong nhiều loại nấm có hình cái dù (nhất là loại nấm độc),...
  • Toady

    / ´toudi /, Danh từ: kẻ bợ đỡ, người nịnh hót, người xu nịnh, Nội...
  • Toadyism

    / ´toudi¸izəm /, danh từ, thói bợ đỡ, thói xu nịnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top