Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toad

Nghe phát âm

Mục lục

/toʊd/

Thông dụng

Danh từ

Con cóc
cóc sừng hoa
(nghĩa bóng) người ghê tởm, người đáng ghét, người đáng khinh (nhất là dùng để xúc phạm)
you repulsive little toad!
mày thật là một thằng nhóc ghê tởm!


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amphibian , anuran , frog , peeper , polliwog , salientian , sycophant , tadpole

Xem thêm các từ khác

  • Toad-eat

    Ngoại động từ: nịnh hót; bợ đỡ, Ăm bám; ăn chực; ăn báo cô,
  • Toad-eater

    / ´toud¸i:tə /, danh từ, kẻ bợ đỡ, kẻ ăn bám,
  • Toad-eating

    / ´toud¸i:tiη /, danh từ, sự bợ đỡ, sự ăn bám, tính từ, bợ đỡ, Ăn bám,
  • Toad-in-the-hole

    / ´toudinðə´houl /, Danh từ: món ăn có xúc xích bọc bột nhào nướng lên, Kinh...
  • Toadflax

    Danh từ: (thực vật học) cây liễu ngư,
  • Toadish

    Danh từ: (hiếm) thuộc cóc; giống cóc,
  • Toadskin

    chứng da cóc,
  • Toadstone

    / ´toud¸stoun /, Danh từ: ngọc cóc, Xây dựng: đá điabazơ, Kỹ...
  • Toadstool

    / ´touds¸tu:l /, Danh từ: một trong nhiều loại nấm có hình cái dù (nhất là loại nấm độc),...
  • Toady

    / ´toudi /, Danh từ: kẻ bợ đỡ, người nịnh hót, người xu nịnh, Nội...
  • Toadyism

    / ´toudi¸izəm /, danh từ, thói bợ đỡ, thói xu nịnh,
  • Toapezoid

    có hình thang,
  • Toapezoid area

    phần diện tích hình thang,
  • Toarcian stage

    bậc toarci,
  • Toast

    / toust /, Danh từ: bánh mì nướng, Ngoại động từ: nướng (bánh mì..),...
  • Toast-master

    / ´toust¸ma:stə /, danh từ, người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức,
  • Toast-rack

    / toust¸ræk /, danh từ, cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn,
  • Toaster

    / ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top