- Từ điển Anh - Việt
Toast
Mục lục |
/toust/
Thông dụng
Danh từ
Bánh mì nướng
Ngoại động từ
Nướng (bánh mì..)
Sưởi ấm (chân tay...)
Danh từ
Chén rượu chúc mừng
Người được nâng cốc chúc mừng, điều được nâng cốc chúc mừng
Ngoại động từ
Nâng cốc chúc mừng, uống mừng
Hình thái từ
- V-ing: Toasting
Chuyên ngành
Kinh tế
bánh nướng
nướng (bánh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , celebration , ceremony , commemoration , compliment , down , drink , health , honor , pledge , proposal , salute , sentiment , shingle , thanksgiving , tribute , wassail
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Toast-master
/ ´toust¸ma:stə /, danh từ, người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức, -
Toast-rack
/ toust¸ræk /, danh từ, cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn, -
Toaster
/ ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng,... -
Toasting
Danh từ: sự nướng, sự sưởi ấm, sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng, -
Toasting-fork
/ ´toustiη¸fɔ:k /, danh từ, cái nĩa để nướng bánh, (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-iron, -
Toasting-iron
Danh từ: (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-fork, -
Toasty
nướng, -
Tobacco
/ tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến),... -
Tobacco-box
Danh từ: hộp đựng thuốc lá, -
Tobacco-cutter
Danh từ: người thái thuốc lá, máy thái thuốc lá,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
321 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemBirds
358 lượt xemIn Port
192 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ