Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toast

Mục lục

/toust/

Thông dụng

Danh từ

Bánh mì nướng
have somebody on toast
(thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai

Ngoại động từ

Nướng (bánh mì..)
Sưởi ấm (chân tay...)

Danh từ

Chén rượu chúc mừng
to give a toast
uống rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
Người được nâng cốc chúc mừng, điều được nâng cốc chúc mừng

Ngoại động từ

Nâng cốc chúc mừng, uống mừng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

bánh nướng
nướng (bánh)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acknowledgment , celebration , ceremony , commemoration , compliment , down , drink , health , honor , pledge , proposal , salute , sentiment , shingle , thanksgiving , tribute , wassail
verb
cook , crisp , dry , grill , heat , parch , roast , warm , pledge

Xem thêm các từ khác

  • Toast-master

    / ´toust¸ma:stə /, danh từ, người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức,
  • Toast-rack

    / toust¸ræk /, danh từ, cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn,
  • Toaster

    / ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng,...
  • Toasting

    Danh từ: sự nướng, sự sưởi ấm, sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng,
  • Toasting-fork

    / ´toustiη¸fɔ:k /, danh từ, cái nĩa để nướng bánh, (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-iron,
  • Toasting-iron

    Danh từ: (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-fork,
  • Toasty

    nướng,
  • Tobacco

    / tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến),...
  • Tobacco-box

    Danh từ: hộp đựng thuốc lá,
  • Tobacco-cutter

    Danh từ: người thái thuốc lá, máy thái thuốc lá,
  • Tobacco-pipe

    / tə´bækou¸paip /, danh từ, Điếu, tẩu (hút thuốc),
  • Tobacco-plant

    Danh từ: (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco,
  • Tobacco-pouch

    Danh từ: túi đựng thuốc lá,
  • Tobacco-smoke

    Danh từ: khói thuốc lá,
  • Tobacco-stopper

    Danh từ: cái để nhồi thuốc (vào tẩu),
  • Tobacco acreage

    diện tích đất trồng thuốc lá,
  • Tobacco cultivation

    sự trồng thuốc lá,
  • Tobacco hanger

    giá treo thuốc lá,
  • Tobacco heart

    tim say thuốc lá,
  • Tobacco industry

    công nghiệp thuốc lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top