Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tobacconist

Mục lục

/tə´bækənist/

Thông dụng

Danh từ

Người bán thuốc lá, người buôn thuốc lá

Chuyên ngành

Kinh tế

người bán thuốc lá (lẻ)
người buôn thuốc lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tobacconists shop

    tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ,
  • Tobin's Q

    thuyết tobin,
  • Toboggan

    / tə´bɔgən /, Danh từ: xe trượt băng, người đi xe trượt băng, Nội động...
  • Toboggan-shoot

    như toboggan-slide,
  • Toboggan-slide

    Danh từ: Đường trượt (của xe trượt băng),
  • Toboggan run

    tuyến đường cho xe lết,
  • Tobogganer

    Danh từ: người đi xe trượt băng,
  • Tobogganist

    như tobogganer,
  • Toby

    / ´toubi /,
  • Toby jug

    Danh từ: bình, ca (có hình dáng một ông già đội mũ ba góc, trước đây dùng đựng bia),
  • Tocane

    nước nho tươi, rượu sâm banh,
  • Toccata

    / tɔ´ka:tə /, Danh từ: (âm nhạc) sáng tác dùng cho nhạc cụ có dàn phím (nhất là đàn óoc hoặc...
  • Tocher

    / ´tɔʃə /, danh từ, ( Ê-cốt) của hồi môn,
  • Toco

    / ´toukou /, danh từ, (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt,
  • Toco-

    tiền tố chỉ sinh con hay đau đẻ,
  • Toco-ergometry

    sự đo lực co tử cung,
  • Tocodynagraph

    lực co tử cung ký,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top