Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toboggan

Mục lục

/tə´bɔgən/

Thông dụng

Danh từ

Xe trượt băng
Người đi xe trượt băng

Nội động từ

Đi xe trượt băng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tụt xuống (giá cả)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bobsled , decline , luge , sled

Xem thêm các từ khác

  • Toboggan-shoot

    như toboggan-slide,
  • Toboggan-slide

    Danh từ: Đường trượt (của xe trượt băng),
  • Toboggan run

    tuyến đường cho xe lết,
  • Tobogganer

    Danh từ: người đi xe trượt băng,
  • Tobogganist

    như tobogganer,
  • Toby

    / ´toubi /,
  • Toby jug

    Danh từ: bình, ca (có hình dáng một ông già đội mũ ba góc, trước đây dùng đựng bia),
  • Tocane

    nước nho tươi, rượu sâm banh,
  • Toccata

    / tɔ´ka:tə /, Danh từ: (âm nhạc) sáng tác dùng cho nhạc cụ có dàn phím (nhất là đàn óoc hoặc...
  • Tocher

    / ´tɔʃə /, danh từ, ( Ê-cốt) của hồi môn,
  • Toco

    / ´toukou /, danh từ, (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt,
  • Toco-

    tiền tố chỉ sinh con hay đau đẻ,
  • Toco-ergometry

    sự đo lực co tử cung,
  • Tocodynagraph

    lực co tử cung ký,
  • Tocodynamometer

    lực co tử cung kế,
  • Tocography

    (sự ) ghi lực co tử cung,
  • Tocokinin

    tocokinin,
  • Tocologist

    Danh từ: người đỡ đẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top