Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toddle

Mục lục

/tɔdl/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn
(thông tục) sự đi bộ

Nội động từ

Đi chậm chững, đi những bước ngắn, đi chưa vững (nhất là một đứa bé)
her two-year-old son toddle into the room
đứa con trai hai tuổi của cô ấy đi chập chững vào trong phòng
(thông tục) đi bộ
to toddle round to see a friend
đi loanh quanh đến thăm một người bạn

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Toddler

    / ´tɔdlə /, Danh từ: Đứa bé chỉ mới biết đi, Từ đồng nghĩa:...
  • Toddler's swimming pool

    bể cho người tập bơi,
  • Toddy

    / ´tɔdi /, Danh từ: rượu được pha chế bằng rượu mạnh, đường và nước nóng, cốc rượu...
  • Toe

    / tou /, Danh từ: ngón chân (người), ngón chân (động vật), mũi (giày, tất), chân (tường), phía...
  • Toe-cap

    / ´tou¸kæp /, danh từ, mũi giày,
  • Toe-dance

    / ´tou¸da:ns /, danh từ, Điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân,
  • Toe-dancer

    Danh từ: diễn viên ba-lê múa trên đầu ngón chân,
  • Toe-ditch

    rãnh biên,
  • Toe-hold

    Danh từ: chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...), phương tiện vượt qua chướng ngại; thế...
  • Toe-in

    / ´tou¸in /, Ô tô: độ chụm (của hai bánh xe trước), độ chụm (hai bánh xe trước), độ chụm...
  • Toe-in angel

    góc chụm cánh (ở khung), góc lắp cánh máy bay,
  • Toe-in angle

    góc chụm,
  • Toe-nail

    / ´tou¸neil /, danh từ, móng chân (người),
  • Toe-out

    góc chụm âm (hai bánh xe trước), bánh xích, độ doãng (hai bánh xe trước),
  • Toe (pile toe)

    chân (cọc),
  • Toe (toe angle)

    trụ (góc trụ),
  • Toe angle

    biên độ chụm và gioãng,
  • Toe basin

    bể tiêu năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top