Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toe-dancer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Diễn viên ba-lê múa trên đầu ngón chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toe-ditch

    rãnh biên,
  • Toe-hold

    Danh từ: chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...), phương tiện vượt qua chướng ngại; thế...
  • Toe-in

    / ´tou¸in /, Ô tô: độ chụm (của hai bánh xe trước), độ chụm (hai bánh xe trước), độ chụm...
  • Toe-in angel

    góc chụm cánh (ở khung), góc lắp cánh máy bay,
  • Toe-in angle

    góc chụm,
  • Toe-nail

    / ´tou¸neil /, danh từ, móng chân (người),
  • Toe-out

    góc chụm âm (hai bánh xe trước), bánh xích, độ doãng (hai bánh xe trước),
  • Toe (pile toe)

    chân (cọc),
  • Toe (toe angle)

    trụ (góc trụ),
  • Toe angle

    biên độ chụm và gioãng,
  • Toe basin

    bể tiêu năng,
  • Toe bearing

    ổ chặn, ổ cứng,
  • Toe circle

    vòng tròn trân bờ dốc,
  • Toe clonus

    giật rung ngón chân cái,
  • Toe crack

    nứt ở chỗ hàn,
  • Toe cross-grooved

    cam rãnh,
  • Toe cut

    rạch chân,
  • Toe dance

    Danh từ: Điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân,
  • Toe dog

    vấu chặn,
  • Toe drain

    nền tiêu thủy, đống đá hạ lưu, đống đá tiêu nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top