Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toe-hold

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...)
Phương tiện vượt qua chướng ngại; thế lợi
thanks to this contract the firm gained a toe-hold in the European market
nhờ có hợp đồng này, hãng đã được chỗ bám trên thị trường châu Âu
(thể dục,thể thao) miếng vặn chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toe-in

    / ´tou¸in /, Ô tô: độ chụm (của hai bánh xe trước), độ chụm (hai bánh xe trước), độ chụm...
  • Toe-in angel

    góc chụm cánh (ở khung), góc lắp cánh máy bay,
  • Toe-in angle

    góc chụm,
  • Toe-nail

    / ´tou¸neil /, danh từ, móng chân (người),
  • Toe-out

    góc chụm âm (hai bánh xe trước), bánh xích, độ doãng (hai bánh xe trước),
  • Toe (pile toe)

    chân (cọc),
  • Toe (toe angle)

    trụ (góc trụ),
  • Toe angle

    biên độ chụm và gioãng,
  • Toe basin

    bể tiêu năng,
  • Toe bearing

    ổ chặn, ổ cứng,
  • Toe circle

    vòng tròn trân bờ dốc,
  • Toe clonus

    giật rung ngón chân cái,
  • Toe crack

    nứt ở chỗ hàn,
  • Toe cross-grooved

    cam rãnh,
  • Toe cut

    rạch chân,
  • Toe dance

    Danh từ: Điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân,
  • Toe dog

    vấu chặn,
  • Toe drain

    nền tiêu thủy, đống đá hạ lưu, đống đá tiêu nước,
  • Toe extrados

    chân cánh vòm trên,
  • Toe failure

    sự sụt chân mái dốc, chân đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top