Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toffee

Mục lục

/´tɔfi/

Thông dụng

Cách viết khác toffy

Danh từ

Kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) taffy
Can't do something for toffee
(thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì, thiếu khả năng cần thiết để làm gì
he can't sing for toffee
nó không biết hát tí nào

Xem thêm các từ khác

  • Toffee-apple

    Danh từ: táo được bọc một lớp kẹo bơ mỏng và gắn trên đầu chiếc que,
  • Toffee-nosed

    / ´tɔfi¸nouzd /, tính từ, trưởng giả học làm sang; đua đòi,
  • Toffy

    như toffee,
  • Tofranil

    see imipramine.,
  • Toft

    / tɔft /, Danh từ: trại ấp, Đất (dùng làm) trại,
  • Tofu

    / 'tofu /, Danh từ: tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ,
  • Tog

    / tɔg /, danh từ, ( số nhiều) (thông tục) quần áo, ngoại động từ, (thông tục) mặc quần áo thanh nhã; ăn diện, hình thái...
  • Toga

    / ´tougə /, Danh từ: Áo choàng ngoài rộng của những người đàn ông thời la mã cổ,
  • Together

    / tə'geðə /, Phó từ: cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau, tiếp xúc với...
  • Together add up

    cộng lại, tính tổng,
  • Together with

    Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • Togetherness

    / tə´geðənis /, Danh từ: cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình...
  • Togged

    ,
  • Toggery

    / ´tɔgəri /, Danh từ: (từ lóng) quần áo,
  • Toggle

    / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo...
  • Toggle-joint

    / ´tɔgl¸dʒɔint /, danh từ, (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle,
  • Toggle-joint brake

    phanh kiểu đòn bảy ,
  • Toggle-joint riveting machine

    máy tán đinh kiểu khuỷu-đòn,
  • Toggle-level press

    máy dập kiểu trục khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top