- Từ điển Anh - Việt
Together
Mục lục |
/tə'geðə/
Thông dụng
Phó từ
Cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau
Tiếp xúc với nhau, gắn với nhau
Nhất trí với nhau, ăn ý với nhau
Cùng một lúc, đồng thời
Liền, liên tục, không ngắt quãng
Tính từ
Có tổ chức; có khả năng, có tài năng
- a really together organization
- một tổ chức thực sự nền nếp
Cấu trúc từ
together with
- cũng như; và cũng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- calm , cool * , in sync , stable , well-adjusted , well-balanced , well-organized , set
adverb
- all together , as one , at one fell swoop , closely , coincidentally , collectively , combined , commonly , concertedly , concomitantly , concurrently , conjointly , contemporaneously , en masse , hand in glove * , hand in hand * , in a body , in concert , in cooperation , in one breath , in sync , in unison , jointly , mutually , on the beat , side by side , simultaneously , synchronically , unanimously , unitedly , with one accord , with one voice , with the beat , consecutively , continually , continuously , in succession , night and day , one after the other , on end , running , successively , unintermittedly , without a break , without interruption , synchronously , companionate , concomitant , conjoined , conjoint , corollary , fasten , integrated , joined , reciprocally , unanimous , unison , unisonous
Từ trái nghĩa
adjective
- imbalanced , unstable , upset , worried
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Together add up
cộng lại, tính tổng, -
Together with
Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng -
Togetherness
/ tə´geðənis /, Danh từ: cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình... -
Togged
, -
Toggery
/ ´tɔgəri /, Danh từ: (từ lóng) quần áo, -
Togging
, -
Toggle
/ ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo... -
Toggle-joint
/ ´tɔgl¸dʒɔint /, danh từ, (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle, -
Toggle-joint brake
phanh kiểu đòn bảy , -
Toggle-joint riveting machine
máy tán đinh kiểu khuỷu-đòn, -
Toggle-level press
máy dập kiểu trục khuỷu, -
Toggle-switch
Danh từ: (điện học) cầu dao, -
Toggle (vs)
chuyển bập bênh, -
Toggle Crop Mode button
nút chuyển đổi chế độ xén góc, -
Toggle bolt
bulông chốt, -
Toggle brake
phanh đòn khuỷu, phanh đòn khuỷu, phanh gọng kìm, phanh hàm, -
Toggle button
nút bật tắt, nút đảo chiều, -
Toggle clamp
cái kẹp (kiểu) bản lề, cái kẹp kiểu đòn, -
Toggle clutch
khớp trục (kiểu) khuỷu, khớp ly hợp kiểu khuỷu, -
Toggle condition
điều kiện bập bênh, điều kiện đảo chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.