Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toggle key

Mục lục

Toán & tin

phím bập bênh
phím bật/ tắt
phím toggle

Điện tử & viễn thông

khóa lật phím

Xem thêm các từ khác

  • Toggle lever

    đòn khuỷu, đòn khuỷu,
  • Toggle link

    đòn khuỷu,
  • Toggle mechanism

    cơ cấu đòn khuỷu, cơ cấu trục khuỷu, cơ cấu trục khuỷu,
  • Toggle press

    máy dập khuỷu, máy dập khuỷu, máy dập khuỷu,
  • Toggle riveter

    máy tán kiểu đòn khuỷu,
  • Toggle switch

    chốt lật, bộ chuyển mạch bập bênh, công tắc lật, mạch lật,
  • Toggling

    sự bập bênh, sự đảo chiều,
  • Togs

    ,
  • Tohu-bohu

    Danh từ: (thông tục) sự hỗn loạn,
  • Toiful

    Danh từ: (kỹ thuật) đòn khuỷu ( (cũng) toggle),
  • Toil

    / tɔɪl /, Danh từ: công việc vất vả, công việc cực nhọc, Nội động...
  • Toil-worn

    / ´tɔil¸wɔ:n /, tính từ, kiệt sức, rã rời,
  • Toiled

    ,
  • Toiler

    / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ...
  • Toilet

    / ´tɔilit /, Danh từ: sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..), nhà vệ sinh; bệ xí;...
  • Toilet-glass

    Danh từ: gương soi trong phòng vệ sinh,
  • Toilet-paper

    Danh từ: giấy vệ sinh,
  • Toilet-powder

    / ´tɔilit¸paudə /, danh từ, phấn xoa sau khi rửa ráy,
  • Toilet-roll

    / ´tɔilit¸roul /, danh từ, cuộn giấy vệ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top