Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tokyo round

Kinh tế

Vòng đàm phán Tokyo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tokyo round of trade negotiations

    vòng đàm phán thương mại ở tokyo,
  • Tokyo stock price index (topix)

    chỉ số giá chứng khoán tokyo,
  • Tol-lol

    / tɔl´lɔl /, tính từ, (từ lóng) vừa vừa, kha khá, second in mathematics ! sounds tol-lol, thứ hai về toán! cũng khá rồi
  • Tol-lolish

    như tol-lol,
  • Tolazamide

    loạí thuóc dùng để chữađái tháo đường phát ra khi đã đến kỳ hạ tên thương mại : tolanase.,
  • Tolaziline

    tolaziline (loại thuốc giãn mạch),
  • Tolbooth

    / ´toulbu:θ /, như tollbooth,
  • Tolbutamide

    tolbutamlde (loại thuốc dùng để chữa đái tháo đường),
  • Told

    / tol /,
  • Tole

    / toul /, Danh từ: tôn, lá tôn,
  • Tolerable

    / ˈtɒlərəbəl /, Tính từ: có thể tha thứ được, có thể chịu được, khá tốt, có thể vượt...
  • Tolerable error

    sai lầm có thể bỏ qua,
  • Tolerable gap between vehicles

    khoảng cách được phép giữa các xe,
  • Tolerable impairment

    sự suy giảm cho phép, sự thoái biến cho phép,
  • Tolerable interference

    giao thoa dung thứ được,
  • Tolerable limit

    giới hạn cho phép (dung sai),
  • Tolerable limits

    giới hạn cho phép (dung sai),
  • Tolerable settlement

    độ lún cho phép,
  • Tolerably

    / ´tɔlərəbli /, phó từ, Ở mức độ vừa phải; khá tốt, he plays the piano tolerably, anh ấy chơi pianô khá tốt
  • Tolerance

    / 'tɔlərəns /, Danh từ: sự khoan dung, lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top