Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toll-free number

Mục lục

Kinh tế

số điện thoại miễn phí
số xanh (điện thoại đường dài)
số gọi miến phí
số gọi miễn phí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toll-gate

    / ´toul¸geit /, danh từ, cửa thu thuế (cổng chắn ngang trên đường để thu lệ phí),
  • Toll-house

    / ´toul¸haus /, danh từ, chỗ nộp thuế; phòng thuế,
  • Toll-keeper

    Danh từ: người thu thuế (ở cửa thu thuế),
  • Toll Center/Charge (TC)

    trung tâm/cước phí đường dài,
  • Toll Connecting Trunk (TCT)

    trung kế kết nối đường dài,
  • Toll Free Numbers (TFN)

    các số gọi đường dài miễn phí,
  • Toll Point (TP)

    điểm thu phí,
  • Toll booth

    buồng thu lệ phí, phòng soát vé,
  • Toll bridge

    cầu cho thuê, cầu thu lệ phí, cầu trả tiền phí khi đi qua, cầu có thuế thông lưu, cầu thu phí,
  • Toll cable

    cáp điện thoại liên thị, đường cáp liên tỉnh,
  • Toll call

    cuộc điện đàm liên tỉnh, cuộc gọi qua trung chuyển, Kinh tế: sự gọi điện thoại đường...
  • Toll center

    tổng đài gọi đường dài,
  • Toll clamp

    cái kẹp dụng cụ cắt, giá dao,
  • Toll collector

    máy thu phí,
  • Toll dialing office

    tổng đài điện thoại liên thị,
  • Toll exchange

    tổng đài trục chính, bộ chuyển mạch đường dài, tổng đài đường dài, tổng đài trung chuyển,
  • Toll gate

    cửa thu thuế,
  • Toll house

    phòng thuế,
  • Toll keeper

    người thu thuế (ở cửa thu thuế),
  • Toll line

    đường lối liên lạc, đường dây đi xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top