Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tomato oil

Hóa học & vật liệu

dầu cà chua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tomato paste

    bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
  • Tomato pomace

    bã ép cà chua,
  • Tomato pulp

    bột nhão cà chua,
  • Tomato puree

    bột cà chua, heavy tomato puree, bột cà chua đặc, light tomato puree, bột cà chua lỏng, medium tomato puree, bột cà chua loại đặc...
  • Tomato sausages

    xúc xích cà chua (ẩm từ thịt lợn, thịt bò và cà chua),
  • Tomb

    / tu:m /, Danh từ: mồ, mả, ( the tomb) sự chết, Ngoại động từ: chôn,...
  • Tomb chest

    phần trước của mộ,
  • Tombac

    / ´tɔmbæk /, Hóa học & vật liệu: đồng tombac, Kỹ thuật chung:...
  • Tombed

    ,
  • Tombless

    Tính từ: không có mộ; không được chôn cất,
  • Tombola

    / tɔm´boulə /, Danh từ: tôngbôla (một loại xổ số),
  • Tombolo

    tombol (bãi nối đảo với đất liền),
  • Tomboy

    / ´tɔm¸bɔi /, Danh từ: cô gái tinh nghịch, cô gái thích các trò chơi thô bạo, ầm ĩ (như) con...
  • Tomboyish

    / ´tɔmbɔiʃ /, tính từ, tinh nghịch như con trai; thích thô bạo, ầm ĩ (con gái),
  • Tombs

    ,
  • Tombstone

    / ´tu:m¸stoun /, Danh từ: bia mộ, mộ chí (bia đá tưởng niệm trên mộ), Xây...
  • Tombstone advertisement

    quảng cáo kiểu bia mộ,
  • Tome

    / toum /, Danh từ: tập sách, bộ sách (cuốn sách lớn, nặng, nhất là sách học, sách nghiên cứu),...
  • Tomenta

    Danh từ số nhiều của .tomentum: như tomentum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top