Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tomtit

/´tɔm¸tit/

Thông dụng

Cách viết khác tampion

Như tampion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tomtom

    / ´tɔmtɔm /, danh từ, cái trống cơm, loại trống tương tự dùng trong các ban nhạc jazz..,
  • Ton

    Danh từ, số nhiều tons: (viết tắt) tn tấn ( anh, mỹ), Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất...
  • Ton-kilometer

    tấn kilômét,
  • Ton-mile

    tấn-dặm,
  • Ton-mileage

    tấn - hải lý,
  • Ton-up

    / ´tʌn¸ʌp /, tính từ, lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơn 100 dặm/giờ, one of ton-up boys, một trong số...
  • Ton-up-boys

    Danh từ: tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m 3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè...
  • Ton burden

    trọng tải tính bằng tấn,
  • Ton by ton delivery

    giao theo tấn,
  • Ton curve

    đường cong gia lạnh,
  • Ton mile

    tấn anh, dặm anh, tấn/dặm, tấn-dặm anh,
  • Ton of displacement

    tấn choán nước (mốc hàng hải),
  • Ton of refrigeration

    đơn vị đo năng suất lạnh,
  • Ton of refrigeration capacity

    dung tích lạnh, tấn lạnh,
  • Ton oil equivalent

    tấn tương đương dầu,
  • Ton per day

    ngày, tấn,
  • Ton per hour

    giờ, tấn,
  • Ton registered

    ton-nô đăng ký,
  • Tonal

    / ˈtoʊnl /, Tính từ: về một hay nhiều giọng, (âm nhạc) về âm,
  • Tonal gradation

    sự tô màu dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top