Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tonal

Mục lục

/ˈtoʊnl/

Thông dụng

Tính từ

Về một hay nhiều giọng
(âm nhạc) về âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tonal gradation

    sự tô màu dần,
  • Tonal method

    phương pháp âm hưởng,
  • Tonal note

    nốt âm thanh,
  • Tonal quality

    phẩm chất âm thanh, chất lượng âm thanh,
  • Tonal value

    giá trị tông,
  • Tonalchile

    cây ớt, quả ớt,
  • Tonality

    / tɔ´næliti /, Danh từ: (âm nhạc) khoá nhạc (làm cơ sở cho một giai điệu, một bản nhạc), (hội...
  • Tonaphasia

    (chứng) mất nhạc năng,
  • Tonched bill of health

    giấy chứng kiểm dịch đáng ngờ,
  • Tone

    / toun /, Danh từ: tiếng, giọng (lối diễn đạt trong khi nói), Âm thanh (do một nhạc cụ phát ra),...
  • Tone-and-voice pager

    máy chỉnh âm,
  • Tone-arm

    / ´toun¸a:m /, danh từ, cái píc-cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa),
  • Tone-colour

    Danh từ: Âm sắc,
  • Tone-deaf

    / ´toun¸def /, tính từ, không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau,
  • Tone-miles traffic

    lượng hàng vận chuyển tính bằng tấn, hải lý,
  • Tone-on condition

    đường dây còn rảnh,
  • Tone-poem

    Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để minh hoạ cho một ý thơ (một...
  • Tone above Band (TAB)

    âm báo hiệu bên trên băng tần,
  • Tone arm

    cần máy hát đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top