Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tonsillotome

/´tɔnsilou¸toum/

Y học

dao cắt amiđan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tonsillotomy

    / ¸tɔnsi´lɔtəmi /, Y học: rạch amiđan,
  • Tonsolith

    sỏiamiđan,
  • Tonsor

    Danh từ: (từ cổ) thợ cắt tóc,
  • Tonsorial

    / tɔn´sɔriəl /, Tính từ: (thuộc) thợ cắt tóc; (thuộc) nghề cắt tóc,
  • Tonsure

    / ´tɔnʃə /, Danh từ: (tôn giáo) sự xuống tóc, sự thí phát, sự cạo đầu; lễ cạo đầu, Đầu...
  • Tonsured

    Tính từ: Đã cạo đầu (giáo sĩ), (nghĩa bóng) hói; hói đầu; hói trán,
  • Tontine

    / ´tɔnti:n /, Danh từ: lối chơi họ,
  • Tonus

    / ´tounəs /, Danh từ: sức khoẻ; trương lực, Kỹ thuật chung: trương...
  • Tony

    / ´touni /, Tính từ: (từ lóng) Đẹp, sang, nhã, đúng mốt, bảnh, Từ đồng...
  • Too

    / tu: /, Phó từ: thêm vào; cũng; quá, i've been to paris too, cả tôi cũng đến paris (tức là thêm vào...
  • Too beautiful for words

    , too beautiful for words, đẹp không tả được
  • Too big for one's boots

    Thành Ngữ:, too big for one's boots, big
  • Too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)

    Thành Ngữ:, too big for one's boots ( breeches , shoes , trousers ), (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự...
  • Too clever by half

    Thành Ngữ:, too clever by half, (mỉa mai) quá ư là thông minh
  • Too hot for sb

    Thành Ngữ:, too hot for sb, quá phức tạp đối với ai
  • Too little, too late

    quá trễ, không kịp lúc, i came to say goodbye, but it was too little too late she'd already left, tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã...
  • Too many cooks spoil the broth

    Thành Ngữ: lắm thầy thối ma,
  • Too much air mixture

    hỗn hợp quá nhiều khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top