Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tool nose

Mục lục

Cơ - Điện tử

Mũi dao, mũi dụng cụ

Xây dựng

mũi dao, mũi dụng cụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tool outfit

    bộ dụng cụ, bộ dụng cụ cắt,
  • Tool outrt

    bộ dụng cụ,
  • Tool palette

    bảng công cụ,
  • Tool path

    đường chạy dao, quỹ đạo chạy dao, đường dẫn công cụ,
  • Tool point

    mũi dao cắt,
  • Tool post

    giá lắp dao, giá kẹp dao tiện, giá kẹp dao diện, giá dao, phần trên bàn dao, giá dao, giá đỡ dao, ổ dao, trục gá dao,
  • Tool profile

    biên dạng đầu dao,
  • Tool pusher

    chỉ huy công trường khoan, đốc công khoan,
  • Tool rack

    giá dụng cụ, giá đỡ dụng cụ,
  • Tool rake

    góc trước của dao cắt ,
  • Tool ram

    cấu đẩy dao, thanh đẩy,
  • Tool rest

    phần quay của xe dao, bàn trượt, bàn dao, bàn dao chữ thập, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • Tool room

    phòng dụng cụ, kho dụng cụ, xưởng dụng cụ,
  • Tool server

    máy chủ công cụ,
  • Tool set

    bộ công cụ, bộ dụng cụ, bộ dụng cụ,
  • Tool set (tool outfit)

    bộ đồ nghề, lô khí cụ,
  • Tool set for car

    Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ sửa ô tô, bộ dụng cụ sửa ô tô,
  • Tool set for furniture

    Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ mộc, bộ dụng cụ mộc,
  • Tool setting

    sự điều chỉnh dụng cụ,
  • Tool shank

    thân dao, cán dao (tiện), thân dao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top