- Từ điển Anh - Việt
Toothed tongs
Xem thêm các từ khác
-
Toothed washer
vòng đệm có văng khía, vòng đệm hình răng cưa, -
Toothed wheel
bánh răng, bánh (tàu hoả) có răng (để leo dốc), bánh răng, -
Toother
dao xây tạo mạch răng cưa, -
Toothextraction
nhổ răng, -
Toothful
/ ´tu:θful /, danh từ, (thông tục) hụm (rượu...) -
Toothily
Phó từ: có nhiều răng to, dễ nhận thấy, -
Toothinclination
độ nghiêng của răng., -
Toothing
/ ´tu:θiη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự khớp răng, (kỹ thuật) vành răng, (kiến trúc) gạch câu... -
Toothing of brick wall
mỏ giật của tường gạch, -
Toothing plane
bào nhám, cái bào nhẵn, -
Toothing stone
đá câu (tường), đá có vấu, -
Toothless
/ ´tu:θlis /, (adj) không có răng, tính từ, không có răng, vô hại, bất lực, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Toothpick
/ ´tu:θ¸pik /, Danh từ: cái tăm (xỉa răng), -
Toothsome
/ ´tu:θsəm /, Tính từ: có vị ngon (thức ăn), Kinh tế: ngon, Từ... -
Toothy
/ ´tu:θi /, Tính từ: có nhiều răng to, dễ nhận thấy, a toothy grin, cười nhăn răng -
Tooting
, -
Tootle
/ 'tu:tl /, Nội động từ: ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại,... -
Tootled
, -
Tootling
sự xói lở đất (do giáo), -
Tootsie
Danh từ: (từ lóng) cưng, em cưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.