Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toothpick

Mục lục

/´tu:θ¸pik/

Thông dụng

Danh từ

Cái tăm (xỉa răng)

Xem thêm các từ khác

  • Toothsome

    / ´tu:θsəm /, Tính từ: có vị ngon (thức ăn), Kinh tế: ngon, Từ...
  • Toothy

    / ´tu:θi /, Tính từ: có nhiều răng to, dễ nhận thấy, a toothy grin, cười nhăn răng
  • Tootle

    / 'tu:tl /, Nội động từ: ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại,...
  • Tootling

    sự xói lở đất (do giáo),
  • Tootsie

    Danh từ: (từ lóng) cưng, em cưng,
  • Tootsy

    / ´tutsi /, Danh từ, số nhiều tootsies: (từ lóng) bàn chân,
  • Top

    / tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng...
  • Top-Level Domain (TLD)

    vùng cấp cao nhất,
  • Top- dressing

    rải đá lên mặt đường [sự rải đá lên mặt đường],
  • Top- quality product

    sản phẩm chất lượng tối ưu,
  • Top-boot

    / ´tɔp¸bu:t /, danh từ, giày ống cao đến dưới đầu gối,
  • Top-centre indicator

    cái chỉ vị trí của điểm chết trên,
  • Top-coat

    Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat, lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn...
  • Top-down

    / ´tɔp¸daun /, Toán & tin: trên xuống, Kinh tế: từ trên xuống dưới,...
  • Top-down approach to investing

    phương pháp đầu tư đi từ trên xuống, phương pháp đầu tư xét từ trên xuống,
  • Top-down design

    thiết kế từ trên xuống, thiết kế từ trên xuống,
  • Top-down development

    phát triển từ trên xuống,
  • Top-down method

    phương pháp từ trên xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top