Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Top hung window

Mục lục

Toán & tin

cửa sổ quay ngang

Xây dựng

cửa sổ quay ngang (bản lề ở phía lanh tô)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Top ice

    nước đá để rải trên,
  • Top icing

    rải (nước) đá phía trên, sự rải (nước) đá phía trên, sự rắc vụn băng trên lớp,
  • Top land

    mặt vát đỉnh răng, đỉnh pittông,
  • Top landing

    tầng tiếp khoáng (trong hầm mỏ),
  • Top lateral

    thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn,
  • Top lateral bracing

    hệ giằng ngang ở đỉnh,
  • Top lateral strut

    giới hạn trên mặt,
  • Top laterals

    hệ giằng trên (giàn),
  • Top layer

    lớp trên cùng,
  • Top leaf

    lá chính, lá trên (lò xo lá),
  • Top left corner

    góc trái trên,
  • Top level

    mức cao nhất, mức đỉnh, mức trên cùng, cao trình mặt trên, top-level domain, vùng mức cao nhất, top-level flowchart, lưu đồ mức...
  • Top lift

    lớp (mặt) bêtông, lớp mặt (bêtông),
  • Top light

    cửa sổ lấy ánh sáng ở trên,
  • Top lighting

    chiếu sáng trên đỉnh,
  • Top limit

    đỉnh cột, hạn độ cao nhất,
  • Top limits

    giới hạn trên mặt,
  • Top line

    đường đỉnh răng (bánh răng), dòng trên cùng, thanh chéo trên,
  • Top loading container

    công-ten-nơ kiểu mui trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top