Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Top secret

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) loại bí mật cao nhất; tối mật
a file of top secret information
hồ sơ các thông tin tối mật

Xây dựng

tối mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Top shadow

    bóng mờ phía trên,
  • Top shaft

    ống thoát khí,
  • Top side

    phía trên cùng, mặt trên, phía trên,
  • Top side view

    cái nhìn từ trên xuống,
  • Top sieve

    sàng tiếp nhận,
  • Top slab

    bản trên đỉnh, bản cánh trên,
  • Top slab of box

    bản nắp hộp,
  • Top slide

    bàn trượt trên, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • Top slide (tool slide, tool rest)

    bàn trượt trên (giá dao),
  • Top slide rest

    bàn dao chữ thập,
  • Top soil

    đất (trên) mặt, đất trồng trọt, restoring of top soil, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, top soil excavation, sự đào lớp...
  • Top soil excavation

    sự đào lớp đất trồng trọt,
  • Top speed

    tốc độ lớn nhất, vận tốc cực đại, tốc độ đỉnh, tốc độ tối đa, tốc độ cao nhất, tốc độ tối đa,
  • Top starting crank

    đầu lắp tay quay,
  • Top station

    trạm cao nhất,
  • Top steam

    hơi đỉnh, hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất,
  • Top step

    bậc cầu thang trên cùng,
  • Top story

    tầng trên cùng,
  • Top surface

    bề mặt trên cùng, mặt trên, top surface of the beam, mặt trên của dầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top