Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Topiary

Nghe phát âm

Mục lục

/´toupiəri/

Thông dụng

Danh từ

Nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, nghệ thuật tạo hình cây cảnh

Tính từ

(thuộc) nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, (thuộc) nghệ thuật tạo hình cây cảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Topiary art

    nghệ thuật tạo hình cây cảnh,
  • Topic

    / ˈtɒpɪk /, Danh từ: Đề tài, chủ đề (của một cuộc hội thảo, nói chuyện..), Toán...
  • Topic group

    nhóm chủ đề,
  • Topic of current interest

    vấn đề thời sự,
  • Topical

    / 'tɔpikl /, Tính từ: (thuộc) đề tài, về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính...
  • Topical anesthesia

    gây tê tiếp xúc,
  • Topical anesthsia

    gây tê tiếp xúc,
  • Topical disease

    bệnh cục bộ,
  • Topical feature

    Những điểm tin nhanh, nổi bậc trên mỗi tờ báo dùng để thu hút đọc giả (chuyên ngành báo chí):,...
  • Topical information

    thông tin chuyên đề,
  • Topicality

    / ¸tɔpi´kæliti /, danh từ, tính chất thời sự,
  • Topics

    ,
  • Topix

    chỉ số giá chứng khoán tokyo,
  • Topix Index

    chỉ số topix,
  • Topknot

    / ´tɔp¸nɔt /, Danh từ: lông mào (của chim), lông chim cắm trên mũ, túm tóc, búi tóc ( (thường)...
  • Topless

    / ´tɔplis /, Tính từ: không có ngọn, bị cắt ngọn, không có phần trên (cây), mặc áo hở ngực...
  • Toploftiness

    Danh từ: tính kiêu căng; tính khinh khỉnh,
  • Toplofty

    Tính từ: kiêu căng; khinh khỉnh,
  • Topmark

    mốc đỉnh, dấu hiệu đỉnh cột buồm (hàng hải),
  • Topmast

    / ´tɔp¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm nguỵ bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top