Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Topical disease

Y học

bệnh cục bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Topical feature

    Những điểm tin nhanh, nổi bậc trên mỗi tờ báo dùng để thu hút đọc giả (chuyên ngành báo chí):,...
  • Topical information

    thông tin chuyên đề,
  • Topicality

    / ¸tɔpi´kæliti /, danh từ, tính chất thời sự,
  • Topics

    ,
  • Topix

    chỉ số giá chứng khoán tokyo,
  • Topix Index

    chỉ số topix,
  • Topknot

    / ´tɔp¸nɔt /, Danh từ: lông mào (của chim), lông chim cắm trên mũ, túm tóc, búi tóc ( (thường)...
  • Topless

    / ´tɔplis /, Tính từ: không có ngọn, bị cắt ngọn, không có phần trên (cây), mặc áo hở ngực...
  • Toploftiness

    Danh từ: tính kiêu căng; tính khinh khỉnh,
  • Toplofty

    Tính từ: kiêu căng; khinh khỉnh,
  • Topmark

    mốc đỉnh, dấu hiệu đỉnh cột buồm (hàng hải),
  • Topmast

    / ´tɔp¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm nguỵ bằng,
  • Topminnow

    cá chép răng,
  • Topmost

    / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực...
  • Topmost store

    gác chót, tầng trên cùng,
  • Topmost storey

    tầng trên cùng,
  • Topmost story

    tầng trên cùng,
  • Topo-

    hình thái cấu tạo thuật ngữ ghép; mang nghĩa đất; địa, toponymy, địa danh học, topology, địa hình học
  • Topo-anesthesia

    loạn định khu cảm giác,
  • Topoalgia

    (chứng) đau định khu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top