Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Topped

Mục lục

/tɔpt/

Thông dụng

Tính từ

Cụt; cụt ngọn
Có chóp; có nắp

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đã khử ngọn (lọc dầu)
đã tách phần ngọn

Xem thêm các từ khác

  • Topped crude

    dầu khử ngọn, dầu cặn (như residual ),
  • Topper

    / ´tɔpə /, Danh từ: kéo tỉa ngọn cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mũ chóp cao (như) top-hat,...
  • Topping

    / ´tɔpiη /, Danh từ: sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường (rải đá...),...
  • Topping-up

    sự chất đầy có ngọn, sự đong đầy có ngọn (với các vật liệu rời),
  • Topping charge

    điện tích làm đầy,
  • Topping cheat

    Thành Ngữ:, topping cheat, (từ lóng) cái giá treo cổ
  • Topping furnace

    lò chụp,
  • Topping joint

    liên kết đỉnh, liên kết ở lớp trên,
  • Topping knife

    dao để tách đầu đuôi củ,
  • Topping lift

    sức nâng đỉnh cột buồm, palăng cần trục, dây nâng cần, topping lift cable, cáp palăng cần trục
  • Topping lift cable

    cáp palăng cần trục,
  • Topping of dike

    sự đắp cao thêm đỉnh đập,
  • Topping of hollow tile floor

    lớp phủ sàn bằng khối đất nung rỗng,
  • Topping of road

    sự làm áo đường, áo đường,
  • Topping out

    đã đến đỉnh, đạt tới tột đỉnh,
  • Topping still

    lò cất ngọn,
  • Topping tower

    tháp cất ngọn,
  • Topping up clause

    điều khoản lấp đầy,
  • Toppingly

    Phó từ: một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ, the car ran simply toppingly, tóm lại, chiếc xe đã chạy...
  • Toppings

    sản phẩm cất ngọn, sản phẩn ngọn, dầu nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top