Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Topping up clause

Kinh tế

điều khoản lấp đầy

Giải thích VN: Ngôn ngữ trong loại tiền cho vay mà một bên có hai người (back-to-back-loan-tiền cho vay có hai người ở một bên chịu trách nhiệm) hoặc loại tiền cho vay tính theo hai loại tiền tệ (two-currency loan), nhằm bảo vệ người cho vay không bị thiệt thòi khi tiền tệ bị phá giá. Người vay theo yêu cầu phải trả thêm một số tiền bằng loại tiền tệ đang giảm giá nếu hai loại tiền tệ này bị giảm giá theo số lượng đó. Điều khoản dự phòng này có thể gây ra một số vấn đề nếu một bên của hợp đồng cho vay không cần đến số tiền tệ đóng thêm, hay phải báo cáo chi trả lấp đầy này như là lợi tức có thêm. Sự lệ thuộc vào số chi trả đặc biệt này có thể được giảm bớt bằng cách chuyển sự rủi ro tín dụng (bất tiện như nói trên) vào một ngân hàng, nhưng đổi lại phải chịu lệ phí ngân hàng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toppingly

    Phó từ: một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ, the car ran simply toppingly, tóm lại, chiếc xe đã chạy...
  • Toppings

    sản phẩm cất ngọn, sản phẩn ngọn, dầu nhẹ,
  • Topple

    / tɔpl /, Nội động từ: ( + over) ngã, đổ, không vững chãi, lung lay, Ngoại...
  • Topribs

    phần trên xương sườn xúc thịt bò,
  • Toprump

    đầu mẫu,
  • Tops

    / tɒps /, Danh từ số nhiều: ( the tops) (thông tục) cái gì nhất, Hóa học...
  • Tops wage

    khuôn trên,
  • Topsail

    buồm đỉnh,
  • Topside

    Danh từ: phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu, súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân,...
  • Topside paint

    sơn mạn khô,
  • Topside planking

    phần tôn vỏ tàu trên (mớn nước),
  • Topside plating

    tôn vỏ phần trên mớn nước,
  • Topside sounder

    máy thăm dò phía trên,
  • Topside sounding

    sự thám trắc phía trên,
  • Topside weight

    trọng lượng cấu trúc và thiết bị phần trên cao mặt boong,
  • Topsides

    Nội động từ: ( (thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, Ngoại động...
  • Topsman

    Danh từ số nhiều topsmen: (phương ngữ) người quản gia; người quản lý, (từ lóng) đao phủ,...
  • Topsoil

    / ´tɔp¸sɔil /, Danh từ: (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top