Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tortuous

Mục lục

/'tɔ:tjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co
a tortuous road
một con đường quanh co
(nghĩa bóng) quanh co, không ngay thẳng; xảo trá (về chính sách..)
a tortuous argument
lý lẽ loanh quanh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quanh co
uốn khúc
tortuous flow
dòng uốn khúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anfractuous , bent , circuitous , convoluted , crooked , curved , flexuous , indirect , involute , labyrinthine , mazy , meandering , meandrous , roundabout , serpentine , sinuous , snaky , twisting , vermiculate , winding , zigzag , ambiguous , cunning , deceptive , devious , involved , misleading , perverse , tricky , circular , oblique , complex , complicated , deceitful , sinuate , spiral

Từ trái nghĩa

adjective
direct , straight , untwisted , easy , straightforward , uncomplicated , uninvolved

Xem thêm các từ khác

  • Tortuous flow

    dòng uốn khúc, dòng rối,
  • Tortuous path

    đường quanh co,
  • Tortuousness

    / ´tɔ:tjuəsnis /, danh từ, trạng thái quanh co, chỗ uốn khúc,
  • Torture

    / 'to:t∫ә(r) /, Danh từ: sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, sự đau đớn ghê gớm (về thể...
  • Torturer

    / ´tɔ:tʃərə /, danh từ, người tra tấn, người tra khảo, người làm khổ (về thể xác, tinh thần),
  • Torturous

    / ´tɔ:tʃərəs /, tính từ, có tính chất giày vò; gây đau khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing...
  • Torula

    thương tổn giống như một khối u trong phổi do nấm cryptococcosís.,
  • Toruliform

    hình chuỗi,
  • Toruloma

    u nấm,
  • Torulosis

    bệnh nấm torula,
  • Torulus

    ụnhỏ, lồi , nhú,
  • Torus

    / ´tɔ:rəs /, Danh từ, số nhiều .tori: (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore, (thực...
  • Torus-shaped tank

    bể chứa hình xuyến,
  • Torus acceleration

    gia tốc toàn phần,
  • Torus levatorius

    gờ cơ nâng màn hầu,
  • Torus palatinus

    lồi cứng vòm miệng,
  • Torus tubarius

    gờ vòi nhĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top