Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tother

/ti'ʌðə/

Thông dụng

Cách viết khác t'other

(thông tục) (như) .the .other


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Totien

    hàm Ơle, hàn euler,
  • Toting

    ,
  • Totipotency

    tính toàn năng,
  • Totipotent

    toànnăng,
  • Totipotential

    toàn năng,
  • Totipotential cell

    tế bào tòan năng,
  • Totted

    ,
  • Totten trust

    ủy thác totten,
  • Totter

    / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững...
  • Tottering

    / ´tɔtəriη /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi), Từ đồng...
  • Tottery

    / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel...
  • Toucan

    / ´tu:kæn /, Danh từ: (động vật học) chim tucăng (loại chim nhiệt đới ở mỹ có bộ lông màu...
  • Touch

    / tʌtʃ /, Danh từ: sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác (khả năng nhận thức được...
  • Touch-and-go

    / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo...
  • Touch-down

    / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện...
  • Touch-down speed

    tốc độ lúc chạm đất,
  • Touch-dry

    sờ (thấy) khô,
  • Touch-judge

    / ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục,
  • Touch-line

    / ´tʌtʃ¸lain /, danh từ, (thể dục,thể thao) đường biên của sân bóng đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top