Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Touching

Mục lục

/´tʌtʃiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự sờ mó

Tính từ

Gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết
a touching story
một câu chuyện cảm động

Giới từ

Có ảnh hưởng đến, có liên quan đến
measures touching our interests
những biện pháp liên quan đến lợi ích của chúng ta
(từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với
a few words touching that business
một vài lời về công việc ấy


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
compassionate , emotive , heartbreaking , heart-rending , impressive , melting , mind-blowing * , pathetic , piteous , pitiable , pitiful , poignant , responsive , sad , stirring , stunning , sympathetic , tear-jerking , tender , wistful , moving , abutting , adjacent , adjoining , affecting , against , bordering , contact , contacting , contiguous , tangent , upon

Từ trái nghĩa

adjective
unaffecting , unmoving

Xem thêm các từ khác

  • Touching-up

    / ´tʌtʃiη¸ʌp /, Kỹ thuật chung: sự sửa lại, sự tô (ảnh),
  • Touching bottom

    điểm thấp nhất (giá thị trường),
  • Touching key

    chìa khóa xúc giác,
  • Touchingly

    Phó từ: gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết,
  • Touchpad

    bảng xúc giác,
  • Touchscreen

    Danh từ: màn hình cảm ứng, bút viết lên màn hình,
  • Touchstone

    / ´tʌtʃ¸stoun /, Danh từ: Đá thử (hợp kim) bằng cách rạch lên, tiêu chuẩn, Kỹ...
  • Touchwood

    / ´tʌtʃ¸wud /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa), (lâm) mốc gỗ, (hiếm) người dễ mếch lòng;...
  • Touchy

    / ´tʌtʃi /, Tính từ: hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy...
  • Tough

    / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh...
  • Tough-at-subzero steel

    thép bền lạnh,
  • Tough-brittle transition

    sự chuyển tiếp dai-giòn,
  • Tough-rubber sheath

    vỏ cao su bền,
  • Tough aggregate

    cốt liệu rắn,
  • Tough as old boots

    Thành Ngữ:, tough as old boots, nbư tough
  • Tough competition

    sự cạnh tranh mạnh mẽ,
  • Tough copper

    đồng cán nguội,
  • Tough digging

    đào đá cứng,
  • Tough fracture

    mặt gãy dẻo, sự phá hỏng nhớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top