Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tourmaline

/´tuəmə¸li:n/

Thông dụng

Cách viết khác tourmalin

Như tourmalin

Xem thêm các từ khác

  • Tourmalinization

    sự tuamalin hóa,
  • Tournament

    / ´tuənəmənt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời...
  • Tournapull

    cạp [máy cạp ], máy cạp,
  • Tournedos

    Danh từ ( số nhiều không đổi): khoanh thịt, lát thịt,
  • Tournesol

    quỳ,
  • Tourney

    / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội...
  • Tourneyer

    Danh từ: (sử học) người tham dự cuộc đấu thương,
  • Tourniquet

    / ´tuəni¸kei /, Danh từ: (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu), tourniquet test, cửa quay;...
  • Tourniquet test

    thử nghiệm garô,
  • Tournure

    Danh từ: dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa, Đường nét (hình vẽ; cơ thể), (hiếm) thành ngữ,...
  • Tousle

    / tauzl /, Ngoại động từ: làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, lôi kéo (với...
  • Tousled

    Tính từ: rối bù; bù xù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tousy

    Tính từ: bù xù, xồm xoàm,
  • Tout

    / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước...
  • Tout for custom

    câu khách, chào mời khách (cho khách sạn),
  • Tout for custom (to...)

    câu khách, chào mời khách (cho khách sạn), chiêu khách,
  • Touted

    ,
  • Touter

    Danh từ (như) .tout: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa,...
  • Toutgh fracture

    mặt gãy dẻo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top