Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Towing vehicle

Mục lục

Kỹ thuật chung

ô tô kéo
toa dắt

Xây dựng

ô-tô kéo

Xem thêm các từ khác

  • Towing vessel

    tàu kéo, tàu dắt,
  • Towing warp

    dây kéo thuyền,
  • Towing winch

    tời xếp dỡ (gỗ , đá),
  • Towing wire rope

    cáp kéo,
  • Towline

    dây kéo, dây cáp,
  • Town

    / taun /, Danh từ: thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ), dân cư của thị trấn, dân cư của thị...
  • Town-and-country tire

    lốp chạy mọi địa hình,
  • Town-and-country tyre

    lốp chạy mọi địa hình,
  • Town-dues

    thuế nhập thị,
  • Town-house

    tòa thị chính, nhà phố,
  • Town-planning

    sự quy hoạch thành phố,
  • Town and country planning

    quy hoạch thành phố và nông thôn, quy hoạch nông thôn- thành thị,
  • Town bridge

    cầu trong thành phố,
  • Town centre

    Danh từ: khu vực buôn bán chính, khu vực thương mại chính (của một thành phố), trung tâm thành...
  • Town cheque

    chi phiếu tại chỗ, chi phiếu tại chỗ, tại sở, chi phiếu tại sở,
  • Town clerk

    danh từ, thư ký toà thị chính,
  • Town core

    trung tâm thành phố,
  • Town council

    Danh từ: hội đồng thành phố, Kinh tế: hội đồng thành phố, ủy...
  • Town councillor

    Danh từ: thành viên của hội đồng thành phố, tòa thị sảnh, ủy viên hội đồng thành phố,...
  • Town crier

    danh từ, người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây), mõ làng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top