Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Town main drain

Xây dựng

cống thoát nước trong thành phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Town mains

    mạng lưới (nước, khí đốt...) trong thành phố
  • Town planner

    Danh từ: người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) planner,
  • Town planning

    Danh từ: sự quy hoạch thành phố (như) planning, Xây dựng: quy hoạch...
  • Town planning (plan d')

    phiếu tìm (cho một món đồ mất),
  • Town planning act

    luật về quy hoạch thành phố,
  • Town planning department

    cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • Town planning engineer

    kỹ sư quy hoạch thành phố,
  • Town refuse

    rác rưởi thành phố,
  • Town site

    đất sử dụng thành phố,
  • Town size

    quy mô của đô thị,
  • Town storm-water drainage system

    đường thoát nước mưa thành phố, ống thoát nước mưa thành phố,
  • Town street

    đường phố,
  • Town territory

    khu đất đô thị,
  • Town truss

    giàn town,
  • Town water

    nước đường ống, nước máy, nước thành phố, nước thành phố,
  • Town zoning

    sự phân vùng thành phố,
  • Townee

    / ¸tau´ni: /, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học...
  • Townie

    / ¸tau´ni: /, như townee,
  • Townlet

    Danh từ: thị trấn, thành phố nhỏ, thị trấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top