Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toxic psychosis

Y học

loạn tâm thần nhiễm độc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toxic purpura

    ban xuất huyết nhiễm độc,
  • Toxic refrigerant

    môi chất lạnh độc hại,
  • Toxic spasm

    co giãn nhiễm độc,
  • Toxic substance

    chất gây ô nhiễm, chất có hại, chất độc, chất độc,
  • Toxic tremor

    run nhiễm độc,
  • Toxic vertigo

    chóng mặt ngộ độc,
  • Toxicalopecia

    rụng tóc lông nhiễm độc,
  • Toxicamblyopia

    giảm thị lực nhiễm độc,
  • Toxicanemia

    thiếu máu nhiễm độc .,
  • Toxicant

    / ´tɔksikənt /, tính từ, Độc, danh từ, chất độc, Từ đồng nghĩa: adjective, mephitic , mephitical...
  • Toxication

    Danh từ: sự đầu độc, ngộ độc,
  • Toxicatrophy

    teo nhiễm độc,
  • Toxicemia

    nhiễm độc huyết,
  • Toxicequivalent

    đương lượng chất độc,
  • Toxicerythema

    ban đỏ nhiễm độc,
  • Toxicide

    chất giải độc,
  • Toxicity

    / tɔ´ksisiti /, Danh từ: Đặc tính độc, độ độc, Hóa học & vật liệu:...
  • Toxicity Assessment

    Đánh giá độ độc, việc mô tả đặc điểm độc tính hay những tác động của một hoá chất, đặc biệt chú trọng đến...
  • Toxicity Testing

    thử nghiệm độ độc, việc kiểm tra sinh học (thường được tiến hành trên động vật không xương sống, cá hay động vật...
  • Toxicnephrosis

    hư thậnnhiễm độc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top