Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toy factory

nhà máy sản xuất đồ chơi

Xem thêm các từ khác

  • Toyer

    Danh từ: Đồ chơi (của trẻ con), Đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm...
  • Toying

    Danh từ: trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt, Tính từ:...
  • Toyish

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhỏ mọn, vặt vãnh; không nghiêm chỉnh,
  • Toyman

    / ´tɔimən /, danh từ, số nhiều toymen, người làm đồ chơi, người buôn đồ chơi, người bán đồ chơi,
  • Toyota

    hãng xe toyota,
  • Toys

    ,
  • Toys store

    cửa hàng đồ chơi,
  • Toyshop

    / ´tɔi¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán đồ chơi,
  • Tpd

    ngày,
  • Tph

    giờ,
  • Tpnd, t.p.n.d

    theft, piferage and non-delivery,
  • Tptalization

    Toán & tin: (giải tích ) sự lấy tổng,
  • Trabeate

    như trabeated,
  • Trabeated

    / ´træbi¸eitid /, Tính từ: (kiến trúc) có mũ cột; xà ngang (như) trabeate, Xây...
  • Trabeation

    Danh từ: (kiến trúc) mũ cột; xà ngang, trần ngăn có dầm,
  • Trabeation town

    sàn (trên) rầm,
  • Trabecula

    Danh từ, số nhiều trabeculae: trabecula (san hô), (giải phẫu) bè cơ; thớ cơ; dải cơ, Tính...
  • Trabeculae corporis spongiosi penis

    hệ bè vật xốp dương vật,
  • Trabeculae corporum cavernosorum penis

    hệ bè vật hang dương vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top