Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toyer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đồ chơi (của trẻ con)
Đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùa
to make a toy of gardening
coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui

Nội động từ

( + with) đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
to toy with a paper-knife
nghịch với con dao rọc giấy
to toy with one's work
đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
to toy with one's dinner
ăn chơi ăn bời một chút
( + with) đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
to toy with someone
đùa giỡn với ai
( + with) điều khiển, di chuyển (cái gì)

Tính từ

Được làm bắt chước theo một vật cụ thể và dùng để chơi
a toy car
chiếc ô tô đồ chơi
a toy gun
khẩu súng đồ chơi
a toy telephone
máy điện thoại đồ chơi
Thuộc loại nhỏ, nuôi làm cảnh (chó)
a toy spaniel
con chó cảnh giống xpanhơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toying

    Danh từ: trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt, Tính từ:...
  • Toyish

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhỏ mọn, vặt vãnh; không nghiêm chỉnh,
  • Toyman

    / ´tɔimən /, danh từ, số nhiều toymen, người làm đồ chơi, người buôn đồ chơi, người bán đồ chơi,
  • Toyota

    hãng xe toyota,
  • Toys

    ,
  • Toys store

    cửa hàng đồ chơi,
  • Toyshop

    / ´tɔi¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán đồ chơi,
  • Tpd

    ngày,
  • Tph

    giờ,
  • Tpnd, t.p.n.d

    theft, piferage and non-delivery,
  • Tptalization

    Toán & tin: (giải tích ) sự lấy tổng,
  • Trabeate

    như trabeated,
  • Trabeated

    / ´træbi¸eitid /, Tính từ: (kiến trúc) có mũ cột; xà ngang (như) trabeate, Xây...
  • Trabeation

    Danh từ: (kiến trúc) mũ cột; xà ngang, trần ngăn có dầm,
  • Trabeation town

    sàn (trên) rầm,
  • Trabecula

    Danh từ, số nhiều trabeculae: trabecula (san hô), (giải phẫu) bè cơ; thớ cơ; dải cơ, Tính...
  • Trabeculae corporis spongiosi penis

    hệ bè vật xốp dương vật,
  • Trabeculae corporum cavernosorum penis

    hệ bè vật hang dương vật,
  • Trabecular

    thuộc bó dây, thuộc sợi xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top