Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trabeated

Mục lục

/´træbi¸eitid/

Thông dụng

Tính từ

(kiến trúc) có mũ cột; xà ngang (như) trabeate

Chuyên ngành

Xây dựng

có xà ngang

Giải thích EN: Denoting ancient Greek post-and-lintel architecture, in contrast to Roman arches.Giải thích VN: Biểu thị kiến trúc cột và lanh tô của Hy lạp cổ tương phản với kiểu kiến trúc vòm Roman.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top