- Từ điển Anh - Việt
Trace
/treɪs/
Thông dụng
Danh từ
Dấu, vết, vết tích, dấu hiệu (thể hiện cái gì đã tồn tại, đã xảy ra)
Một chút, chút ít; số lượng rất nhỏ
Ngoại động từ
Theo, lần theo; phát hiện ra, tìm thấy (dấu vết..)
Mô tả sự phát triển của (cái gì)
Truy nguyên, tìm thấy nguồn gốc của (cái gì)
Vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra
Phác hoạ, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, lần ra đường nét
Theo, đi theo
Vẽ can, đồ lại (một bản vẽ..)
Danh từ
( (thường) số nhiều) dây kéo (ngựa)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Vết, dấu, nét ghi, quỹ đạo, (v) vạch, kẻ vạch, tìm theo vết
Vết, dấu, nét ghi, quỹ đạo, (v) vạch, kẻ vạch, tìm theo vết
Cơ khí & công trình
sao chép đường
sao hình
vạch đường
Toán & tin
vết
Xây dựng
sự can lại
vẽ can
Điện
kẻ vạch
dấu (dẫn hướng)
đường cáp đi
đường quét
Giải thích VN: Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.
tuyến đi cáp
vết quét
Giải thích VN: Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.
Điện tử & viễn thông
vết tia
Kỹ thuật chung
băng ghi
Giải thích EN: A record made by an instrument's recording element..
Giải thích VN: Là cuộn băng được ghi bằng máy có thiết bị ghi.
biên bản
can
can hình
chép hình
con đường
dấu
dấu vết
nhật ký
giám sát
quỹ đạo
sự theo dõi
- fault trace
- sự theo dõi sai hỏng
theo vết
- trace function
- chức năng theo vết
vạch
vết
vệt
vết tích
vạch tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breath , crumb , dab , dash , drop , element , footmark , footprint , fragment , hint , indication , intimation , iota , jot , mark , memento , minimum , nib , nuance , particle , pinch , proof , record , relic , remains , remnant , scintilla , shade , shadow , shred , sign , slot , smell , smidgen , snippet , soup
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trace (vs)
dò theo, -
Trace Analysis Programme (TAP)
chương trình phân tích dấu vết, -
Trace Errorthee
theo dấu lỗi, -
Trace Precedents
theo dấu những cái trước, -
Trace amount
lượng vết, -
Trace analysis program (TAP)
chương trình phân tích vết, -
Trace blanking
sự xóa vết, -
Trace element
Danh từ: yếu tố vi lượng, yếu tố vết (chất xuất hiện hoặc chỉ cần đến số lượng cực... -
Trace file (TRFILE)
tập tin ghi sự kiện (xảy ra trong một hệ thống), tập tin vết, -
Trace format
khuôn vết, control trace format, khuôn vệt kiểm tra -
Trace function
chức năng theo dõi, chức năng theo vết, -
Trace gas
khí vết, khí pha loãng, -
Trace index
chỉ số vệt, -
Trace integration
sự kết hợp vết, -
Trace intensification
sự tăng cường vết, -
Trace intensity
cường độ vết, -
Trace interval
khoảng vạch vết, -
Trace line
đường ghi, vết ghi, -
Trace mode
chế độ dò theo, -
Trace of a line
vết của đường thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.