Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Track hopper

Mục lục

Hóa học & vật liệu

phễu than (trên đường sắt)

Kỹ thuật chung

phễu

Giải thích EN: A hopper-shaped receptacle used in the unloading of railroad cars.Giải thích VN: Phễu được thiết kế để phù hợp với xe chở nước mưa.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top