Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Track record

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thành tích trong quá khứ (thành công hay thất bại)của một người (một tổ chức..)
khoảng thời gian ngắn nhất một vận động viên (điền kinh, đua xe...) hoàn thành quãng đường đua xác định
a company with a poor track record
công ty có kết quả hoạt động nghèo nàn

Kinh tế

bi xoay (bi điều khiển) (trong máy tính)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top